Có 5 kết quả:

失地 shī dì ㄕ ㄉㄧˋ师弟 shī dì ㄕ ㄉㄧˋ師弟 shī dì ㄕ ㄉㄧˋ湿地 shī dì ㄕ ㄉㄧˋ濕地 shī dì ㄕ ㄉㄧˋ

1/5

shī dì ㄕ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose land
(2) dispossessed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) young disciple (of the same master)
(2) younger or junior male schoolmate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) young disciple (of the same master)
(2) younger or junior male schoolmate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wetland

Bình luận 0