Có 5 kết quả:
失地 shī dì ㄕ ㄉㄧˋ • 师弟 shī dì ㄕ ㄉㄧˋ • 師弟 shī dì ㄕ ㄉㄧˋ • 湿地 shī dì ㄕ ㄉㄧˋ • 濕地 shī dì ㄕ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose land
(2) dispossessed
(2) dispossessed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young disciple (of the same master)
(2) younger or junior male schoolmate
(2) younger or junior male schoolmate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) young disciple (of the same master)
(2) younger or junior male schoolmate
(2) younger or junior male schoolmate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wetland
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wetland
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0